Có 2 kết quả:

淹盖 yān gài ㄧㄢ ㄍㄞˋ淹蓋 yān gài ㄧㄢ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to submerge
(2) to flood
(3) to drown out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to submerge
(2) to flood
(3) to drown out

Bình luận 0